Có 2 kết quả:

敲边鼓 qiāo biān gǔ ㄑㄧㄠ ㄅㄧㄢ ㄍㄨˇ敲邊鼓 qiāo biān gǔ ㄑㄧㄠ ㄅㄧㄢ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to back sb up
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to back sb up
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)

Bình luận 0