Có 2 kết quả:
敲边鼓 qiāo biān gǔ ㄑㄧㄠ ㄅㄧㄢ ㄍㄨˇ • 敲邊鼓 qiāo biān gǔ ㄑㄧㄠ ㄅㄧㄢ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to back sb up
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to back sb up
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)
Bình luận 0